Có 2 kết quả:
光怪陆离 guāng guài lù lí ㄍㄨㄤ ㄍㄨㄞˋ ㄌㄨˋ ㄌㄧˊ • 光怪陸離 guāng guài lù lí ㄍㄨㄤ ㄍㄨㄞˋ ㄌㄨˋ ㄌㄧˊ
guāng guài lù lí ㄍㄨㄤ ㄍㄨㄞˋ ㄌㄨˋ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monstrous and multicolored
(2) grotesque and variegated
(2) grotesque and variegated
Bình luận 0
guāng guài lù lí ㄍㄨㄤ ㄍㄨㄞˋ ㄌㄨˋ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monstrous and multicolored
(2) grotesque and variegated
(2) grotesque and variegated
Bình luận 0